Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不容分说

Pinyin: bù róng fēn shuō

Meanings: Không cho phép giải thích, không nghe lời biện minh., Not allowing any explanation or defense., 分说辩白,解说。不容人分辩解释。[出处]元·武汉臣《生金阁》“三折怎么不由分说,便将我飞拳走踢只是打。”[例]宝钗~,笑灌了湘云一杯。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 宀, 谷, 八, 刀, 兑, 讠

Chinese meaning: 分说辩白,解说。不容人分辩解释。[出处]元·武汉臣《生金阁》“三折怎么不由分说,便将我飞拳走踢只是打。”[例]宝钗~,笑灌了湘云一杯。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống khi ai đó bị ép buộc hoặc bị đối xử một cách cứng nhắc mà không có cơ hội để nói chuyện.

Example: 他不容分说,直接把我赶出了房间。

Example pinyin: tā bù róng fēn shuō , zhí jiē bǎ wǒ gǎn chū le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy không cho tôi giải thích và trực tiếp đuổi tôi ra khỏi phòng.

不容分说
bù róng fēn shuō
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cho phép giải thích, không nghe lời biện minh.

Not allowing any explanation or defense.

分说辩白,解说。不容人分辩解释。[出处]元·武汉臣《生金阁》“三折怎么不由分说,便将我飞拳走踢只是打。”[例]宝钗~,笑灌了湘云一杯。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不容分说 (bù róng fēn shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung