Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不屑毁誉

Pinyin: bù xiè huǐ yù

Meanings: Không màng tới khen chê, không quan tâm đến danh tiếng hay chỉ trích., To disregard praise or criticism, indifferent to reputation., 不屑不值得,表示轻视态度;毁誉毁谤和赞誉。指不值得理睬别人的毁谤或赞誉。[出处]《后汉书·马廖传》“尽心纳忠,不屑毁誉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 一, 尸, 肖, 殳, 兴, 言

Chinese meaning: 不屑不值得,表示轻视态度;毁誉毁谤和赞誉。指不值得理睬别人的毁谤或赞誉。[出处]《后汉书·马廖传》“尽心纳忠,不屑毁誉。”

Grammar: Nhấn mạnh thái độ vô tư, không bị ảnh hưởng bởi dư luận xã hội.

Example: 他早已不屑毁誉,只专注于自己的事业。

Example pinyin: tā zǎo yǐ bú xiè huǐ yù , zhī zhuān zhù yú zì jǐ de shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy sớm đã không màng tới khen chê, chỉ tập trung vào sự nghiệp của mình.

不屑毁誉
bù xiè huǐ yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không màng tới khen chê, không quan tâm đến danh tiếng hay chỉ trích.

To disregard praise or criticism, indifferent to reputation.

不屑不值得,表示轻视态度;毁誉毁谤和赞誉。指不值得理睬别人的毁谤或赞誉。[出处]《后汉书·马廖传》“尽心纳忠,不屑毁誉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...