Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不差累黍
Pinyin: bù chà lěi shǔ
Meanings: Rất chính xác, không sai chút nào., Extremely accurate, not a single mistake., 累黍是古代两种很小的重量单位,形容数量极小。形容丝毫不差。[出处]《汉书·律历志上》“权经重者不失黍累。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 工, 羊, 田, 糸, 人, 氺, 禾
Chinese meaning: 累黍是古代两种很小的重量单位,形容数量极小。形容丝毫不差。[出处]《汉书·律历志上》“权经重者不失黍累。”
Grammar: Hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu dùng trong văn cổ.
Example: 他的计划执行得不差累黍。
Example pinyin: tā de jì huà zhí xíng dé bù chā lěi shǔ 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy được thực hiện rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất chính xác, không sai chút nào.
Nghĩa phụ
English
Extremely accurate, not a single mistake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
累黍是古代两种很小的重量单位,形容数量极小。形容丝毫不差。[出处]《汉书·律历志上》“权经重者不失黍累。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế