Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不容置辩
Pinyin: bù róng zhì biàn
Meanings: Không cho phép tranh luận, không thể phản bác., Not allowing any argument or rebuttal., 置安放。不容许别人进行辩解。指没有辩护的余地。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·三生》“吾合休矣。既而俘者尽释,惟某后至,不容置辩,立斩之。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 一, 宀, 谷, 直, 罒, 讠, 辛
Chinese meaning: 置安放。不容许别人进行辩解。指没有辩护的余地。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·三生》“吾合休矣。既而俘者尽释,惟某后至,不容置辩,立斩之。”
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khi một tuyên bố hoặc quyết định được coi là cuối cùng và không thay đổi.
Example: 这个结论不容置辩。
Example pinyin: zhè ge jié lùn bù róng zhì biàn 。
Tiếng Việt: Kết luận này không thể tranh cãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cho phép tranh luận, không thể phản bác.
Nghĩa phụ
English
Not allowing any argument or rebuttal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
置安放。不容许别人进行辩解。指没有辩护的余地。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·三生》“吾合休矣。既而俘者尽释,惟某后至,不容置辩,立斩之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế