Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不安于室

Pinyin: bù ān yú shì

Meanings: Chỉ phụ nữ không an phận trong nhà chồng, thường đi ra ngoài, Referring to women who are not content staying at home, often going out, 指已婚妇女又乱搞男女关系。[出处]《诗经·邺风·凯风序》“卫之淫风流行,虽有七子之母,犹不能安其室。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 女, 宀, 于, 至

Chinese meaning: 指已婚妇女又乱搞男女关系。[出处]《诗经·邺风·凯风序》“卫之淫风流行,虽有七子之母,犹不能安其室。”

Example: 她经常外出,显然是个不安于室的人。

Example pinyin: tā jīng cháng wài chū , xiǎn rán shì gè bù ān yú shì de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy thường xuyên ra ngoài, rõ ràng là một người không an phận.

不安于室
bù ān yú shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ phụ nữ không an phận trong nhà chồng, thường đi ra ngoài

Referring to women who are not content staying at home, often going out

指已婚妇女又乱搞男女关系。[出处]《诗经·邺风·凯风序》“卫之淫风流行,虽有七子之母,犹不能安其室。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不安于室 (bù ān yú shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung