Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13621 đến 13650 của 28899 tổng từ

Ánh sáng mặt trời buổi sáng sớm, ánh dươ...
gàn
Buổi chiều muộn, hoàng hôn
旱作
hàn zuò
Canh tác trên đất khô hạn.
旱年
hàn nián
Năm khô hạn, năm hạn hán
旱情
hàn qíng
Tình hình hạn hán
旱涝保收
hàn lào bǎo shōu
Đảm bảo thu hoạch dù gặp hạn hán hay lũ ...
旱灾
hàn zāi
Thảm họa hạn hán
旱烟
hàn yān
Thuốc lá sấy khô (thường không qua chế b...
旱田
hàn tián
Đất trồng trọt không được tưới tiêu thườ...
旱稻
hàn dào
Lúa trồng trên đất khô (lúa cạn)
旱船
hàn chuán
Thuyền đua trên đất liền trong lễ hội dâ...
旱苗得雨
hàn miáo dé yǔ
Cây khô gặp mưa (gặp may mắn sau khó khă...
旱路
hàn lù
Đường bộ (trái ngược với đường thủy)
旱魃
hàn bá
Quỷ gây ra hạn hán trong thần thoại Trun...
旱魃为虐
hàn bá wéi nüè
Quỷ hạn hoành hành, gây ra thảm họa khô ...
chǎn
Ánh sáng mặt trời chiếu rọi; tỏa sáng
时不再来
shí bù zài lái
Thời gian một khi đã qua thì không trở l...
时不可失
shí bù kě shī
Không nên bỏ lỡ thời cơ
时不我与
shí bù wǒ yǔ
Thời gian không chờ đợi ai
时不我待
shí bù wǒ dài
Thời gian không chờ đợi chúng ta
时乖命蹇
shí guāi mìng jiǎn
Vận mệnh không may, số phận kém cỏi
时乖运乖
shí guāi yùn guāi
Vận may không thuận lợi, thời thế không ...
时乖运拙
shí guāi yùn zhuō
Thời vận không tốt, số phận kém may mắn.
时乖运舛
shí guāi yùn chuǎn
Lúc thời thế bất lợi và vận mệnh khó khă...
时乖运蹇
shí guāi yùn jiǎn
Gặp thời kỳ bất lợi và kém may mắn.
时亨运泰
shí hēng yùn tài
Thời vận tốt, mọi việc thuận lợi.
时俗
shí sú
Phong tục, tập quán đương thời.
时和岁丰
shí hé suì fēng
Thời tiết hòa thuận, mùa màng bội thu.
时和岁稔
shí hé suì rěn
Thời tiết thuận hòa, mùa màng tốt tươi.
时和年丰
shí hé nián fēng
Thời tiết ôn hòa, năm bội thu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...