Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱烟

Pinyin: hàn yān

Meanings: Thuốc lá sấy khô (thường không qua chế biến công nghiệp), Sun-dried tobacco, ①装在旱烟袋里吸的烟丝或烟叶。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 干, 日, 因, 火

Chinese meaning: ①装在旱烟袋里吸的烟丝或烟叶。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ loại thuốc lá truyền thống.

Example: 他喜欢抽旱烟。

Example pinyin: tā xǐ huan chōu hàn yān 。

Tiếng Việt: Ông ấy thích hút thuốc lá sấy khô.

旱烟
hàn yān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc lá sấy khô (thường không qua chế biến công nghiệp)

Sun-dried tobacco

装在旱烟袋里吸的烟丝或烟叶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旱烟 (hàn yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung