Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱作
Pinyin: hàn zuò
Meanings: Canh tác trên đất khô hạn., Dryland farming., ①不灌溉而进行的耕作。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 干, 日, 乍, 亻
Chinese meaning: ①不灌溉而进行的耕作。
Grammar: Danh từ chuyên ngành nông nghiệp, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这片地区主要依靠旱作农业。
Example pinyin: zhè piàn dì qū zhǔ yào yī kào hàn zuò nóng yè 。
Tiếng Việt: Khu vực này chủ yếu dựa vào nông nghiệp canh tác trên đất khô hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh tác trên đất khô hạn.
Nghĩa phụ
English
Dryland farming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不灌溉而进行的耕作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!