Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17101 đến 17130 của 28899 tổng từ

灾变
zāi biàn
Biến cố thiên tai, thảm họa tự nhiên
灾患
zāi huàn
Tai họa, hoạn nạn
灾星
zāi xīng
Ngôi sao mang lại tai họa, người mang lạ...
灾梨祸枣
zāi lí huò zǎo
In sách vô ích, lãng phí giấy mực
灾殃
zāi yāng
Tai họa, tai ương
灾难深重
zāi nàn shēn zhòng
Gánh chịu nhiều tai họa, cực kỳ khốn khổ
càn
Rực rỡ, sáng chói (thường dùng để miêu t...
灿烂夺目
càn làn duó mù
Rực rỡ đến mức làm người khác không thể ...
灿烂辉煌
càn làn huī huáng
Rực rỡ và huy hoàng (thường dùng để miêu...
灿然一新
càn rán yī xīn
Mới mẻ và rực rỡ hoàn toàn.
灿若繁星
càn ruò fán xīng
Rực rỡ như những vì sao trên bầu trời.
炉条
lú tiáo
Thanh kim loại trong lò dùng để giữ hoặc...
炉渣
lú zhā
Xỉ, phần cặn không cháy được còn lại sau...
炉温
lú wēn
Nhiệt độ của lò (thường dùng trong công ...
chuī
Nấu ăn, đun nấu.
炎凉
yán liáng
Nóng lạnh (thường dùng để chỉ tình người...
炎天
yán tiān
Thời tiết nóng bức, mùa hè nóng nực.
炎威
yán wēi
Sức nóng mạnh mẽ hoặc uy quyền to lớn (t...
炎日
yán rì
Ngày nắng cháy, ngày nóng bức dữ dội.
炎暑
yán shǔ
Mùa hè nóng nực, nhiệt độ cao và oi bức.
炎焰
yán yàn
Ngọn lửa cháy dữ dội, ngọn lửa bùng lên ...
炎症
yán zhèng
Viêm, chứng viêm (trạng thái cơ thể bị n...
炎阳
yán yáng
Mặt trời nóng bỏng, ánh nắng gay gắt.
炎黄
Yán Huáng
Viêm Đế và Hoàng Đế, hai vị thần thoại đ...
炎黄子孙
Yán Huáng zǐ sūn
Con cháu của Viêm Đế và Hoàng Đế, nghĩa ...
炒买炒卖
chǎo mǎi chǎo mài
Mua đi bán lại nhanh chóng để kiếm lời (...
炒作
chǎo zuò
Thổi phồng vấn đề hoặc sản phẩm để thu h...
炒股
chǎo gǔ
Đầu cơ cổ phiếu, mua bán cổ phiếu ngắn h...
炕头
kàng tóu
Đầu giường nằm trên bếp sưởi truyền thốn...
炕席
kàng xí
Chiếu trải trên giường sưởi truyền thống...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...