Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灷
Pinyin: zhǔ
Meanings: Tro than, tàn tro còn sót lại sau khi đốt cháy., Ashes, remnants left after burning., ①火种。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①火种。
Grammar: Danh từ cụ thể chỉ chất liệu, thường đi kèm với các động từ như 剩下 (còn lại), 清理 (dọn dẹp)...
Example: 炉子里还有很多灷。
Example pinyin: lú zǐ lǐ hái yǒu hěn duō zhuàn 。
Tiếng Việt: Trong lò vẫn còn rất nhiều tro than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tro than, tàn tro còn sót lại sau khi đốt cháy.
Nghĩa phụ
English
Ashes, remnants left after burning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!