Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灼急
Pinyin: zhuó jí
Meanings: Rất nóng, cực kỳ cấp bách., Extremely urgent, very pressing., ①焦急。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 勺, 火, 刍, 心
Chinese meaning: ①焦急。
Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả trạng thái căng thẳng hoặc khẩn cấp, đi kèm với các danh từ như 情况 (tình hình), 问题 (vấn đề)...
Example: 情况变得灼急起来。
Example pinyin: qíng kuàng biàn de zhuó jí qǐ lái 。
Tiếng Việt: Tình hình trở nên vô cùng cấp bách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nóng, cực kỳ cấp bách.
Nghĩa phụ
English
Extremely urgent, very pressing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
焦急
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!