Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灼痛

Pinyin: zhuó tòng

Meanings: Đau rát, đau nhức do bị bỏng hoặc viêm nhiễm, Burning pain, soreness caused by burns or inflammation, ①痛处有烧灼感。多见于郁火伤阴之胃脘痛或热毒炽盛的疮疡、烫火伤等。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 勺, 火, 甬, 疒

Chinese meaning: ①痛处有烧灼感。多见于郁火伤阴之胃脘痛或热毒炽盛的疮疡、烫火伤等。

Grammar: Có thể dùng làm định ngữ (trước danh từ) hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 伤口有灼痛的感觉。

Example pinyin: shāng kǒu yǒu zhuó tòng de gǎn jué 。

Tiếng Việt: Vết thương có cảm giác đau rát.

灼痛
zhuó tòng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau rát, đau nhức do bị bỏng hoặc viêm nhiễm

Burning pain, soreness caused by burns or inflammation

痛处有烧灼感。多见于郁火伤阴之胃脘痛或热毒炽盛的疮疡、烫火伤等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灼痛 (zhuó tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung