Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灿
Pinyin: càn
Meanings: Rực rỡ, sáng chói (thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc màu sắc)., Bright, dazzling (often used to describe light or colors)., ①用本义。灿烂,光彩鲜明耀眼。[例]灿若图绣。——《徐霞客游记·游黄山记》。[合]灿然(明亮);灿灿(闪闪发光的样子)。*②鲜艳;鲜明。[合]灿焕(色彩鲜丽);灿错(色彩缤纷);灿艳(鲜明华美)。*③明白,清楚。[合]灿然(明白;显豁)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 山, 火
Chinese meaning: ①用本义。灿烂,光彩鲜明耀眼。[例]灿若图绣。——《徐霞客游记·游黄山记》。[合]灿然(明亮);灿灿(闪闪发光的样子)。*②鲜艳;鲜明。[合]灿焕(色彩鲜丽);灿错(色彩缤纷);灿艳(鲜明华美)。*③明白,清楚。[合]灿然(明白;显豁)。
Hán Việt reading: xán
Grammar: Thường được sử dụng trong các cụm từ ghép như 灿烂 (rực rỡ) để bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 星光灿烂。
Example pinyin: xīng guāng càn làn 。
Tiếng Việt: Ánh sao lấp lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, sáng chói (thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc màu sắc).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bright, dazzling (often used to describe light or colors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。灿烂,光彩鲜明耀眼。灿若图绣。——《徐霞客游记·游黄山记》。灿然(明亮);灿灿(闪闪发光的样子)
鲜艳;鲜明。灿焕(色彩鲜丽);灿错(色彩缤纷);灿艳(鲜明华美)
明白,清楚。灿然(明白;显豁)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!