Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灾患
Pinyin: zāi huàn
Meanings: Tai họa, hoạn nạn, Calamity, misfortune, ①灾害;灾难。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 火, 串, 心
Chinese meaning: ①灾害;灾难。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như '预防' (phòng ngừa), '消除' (loại trừ)... Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 我们要预防各种灾患。
Example pinyin: wǒ men yào yù fáng gè zhǒng zāi huàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phòng ngừa mọi loại tai họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa, hoạn nạn
Nghĩa phụ
English
Calamity, misfortune
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灾害;灾难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!