Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炉条
Pinyin: lú tiáo
Meanings: Thanh kim loại trong lò dùng để giữ hoặc đỡ nhiên liệu., Metal bars in a furnace used to hold or support fuel., ①炉膛与炉底之间承燃料的铁条,作用与炉箅子相同。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 户, 火, 夂, 朩
Chinese meaning: ①炉膛与炉底之间承燃料的铁条,作用与炉箅子相同。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ bộ phận cụ thể của một chiếc lò. Có thể đứng trước danh từ khác (ví dụ: 炉条架 - giá đỡ thanh lò).
Example: 这个火炉的炉条需要更换了。
Example pinyin: zhè ge huǒ lú de lú tiáo xū yào gēng huàn le 。
Tiếng Việt: Những thanh đỡ trong lò này cần phải thay thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh kim loại trong lò dùng để giữ hoặc đỡ nhiên liệu.
Nghĩa phụ
English
Metal bars in a furnace used to hold or support fuel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炉膛与炉底之间承燃料的铁条,作用与炉箅子相同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!