Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灸治
Pinyin: jiǔ zhì
Meanings: Chữa trị bằng phương pháp cứu ngải (phương pháp y học cổ truyền dùng nhiệt)., Treatment through moxibustion (traditional medical method using heat)., ①用灸法医治。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 久, 火, 台, 氵
Chinese meaning: ①用灸法医治。
Grammar: Động từ chuyên ngành y học, thường đi kèm với đối tượng hoặc tình trạng bệnh lý.
Example: 医生用灸治的方法帮他缓解了疼痛。
Example pinyin: yī shēng yòng jiǔ zhì de fāng fǎ bāng tā huǎn jiě le téng tòng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã dùng phương pháp cứu ngải giúp anh ấy giảm đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa trị bằng phương pháp cứu ngải (phương pháp y học cổ truyền dùng nhiệt).
Nghĩa phụ
English
Treatment through moxibustion (traditional medical method using heat).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用灸法医治
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!