Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灼见
Pinyin: zhuó jiàn
Meanings: Ý kiến sâu sắc, sáng suốt và chính xác, Insightful, wise and accurate opinion, ①明白透彻的见解。[例]灼见三有俊心。——《书·立政》。[例]真知灼见。灼见高妙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 勺, 火, 见
Chinese meaning: ①明白透彻的见解。[例]灼见三有俊心。——《书·立政》。[例]真知灼见。灼见高妙。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ như '提出' (đưa ra), '充满' (đầy)... Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他的分析充满了灼见。
Example pinyin: tā de fēn xī chōng mǎn le zhuó jiàn 。
Tiếng Việt: Phân tích của anh ấy đầy những ý kiến sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến sâu sắc, sáng suốt và chính xác
Nghĩa phụ
English
Insightful, wise and accurate opinion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明白透彻的见解。灼见三有俊心。——《书·立政》。真知灼见。灼见高妙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!