Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24421 đến 24450 của 28899 tổng từ

赫赫之功
hè hè zhī gōng
Công lao to lớn, thành tích hiển hách
赫赫巍巍
hè hè wēi wēi
Rực rỡ và uy nghiêm
赫赫扬扬
hè hè yáng yáng
Rực rỡ và phô trương
赫赫炎炎
hè hè yán yán
Chói chang, nóng bức
chēng
Màu đỏ hồng (giống từ 赪, ít dùng)
走为上着
zǒu wéi shàng zhuó
Đi là thượng sách (tránh né là cách tốt ...
走为上策
zǒu wéi shàng cè
Trốn chạy là kế sách tốt nhất
走为上计
zǒu wéi shàng jì
Trốn chạy là kế hoạch tốt nhất
走投没路
zǒu tóu méi lù
Không còn đường để đi, không còn cách nà...
走板
zǒu bǎn
Mất kiểm soát, sai lệch khỏi chuẩn mực
走漏天机
zǒu lòu tiān jī
Tiết lộ bí mật lớn hay điều cấm kỵ.
走相
zǒu xiàng
Gương mặt khi cười bị co rút.
走石飞沙
zǒu shí fēi shā
Gió mạnh cuốn đá bay và cát bay tứ tung.
走禽
zǒu qín
Loài chim chạy (như gà, đà điểu).
走笔
zǒu bǐ
Viết nhanh, viết một cách hăng say.
走舸
zǒu gě
Thuyền nhỏ di chuyển nhanh
走花溜冰
zǒu huā liū bīng
Trượt băng nghệ thuật với nhiều động tác...
走花溜水
zǒu huā liū shuǐ
Di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước (thườn...
走马之任
zǒu mǎ zhī rèn
Nhận chức ngay khi được chỉ định
走马到任
zǒu mǎ dào rèn
Đi đến nơi nhận chức vụ mới
走马章台
zǒu mǎ zhāng tái
Ngao du, tận hưởng cảnh đẹp
jiū
Oai vệ, dũng mãnh (thường dùng trong tổ ...
赴任
fù rèn
Đi nhậm chức, nhận nhiệm vụ mới
赴汤蹈火
fù tāng dǎo huǒ
Dám đương đầu với mọi nguy hiểm, dù khó ...
赴险如夷
fù xiǎn rú yí
Dũng cảm đương đầu với nguy hiểm như thể...
赴难
fù nàn
Đi vào nơi gian khó, chịu đựng thử thách...
赵体
Zhào tǐ
Chỉ phong cách chữ viết của Triệu Mạnh P...
赶不上
gǎn bù shàng
Không kịp, không đuổi kịp
赶忙
gǎn máng
Vội vàng, gấp rút làm gì đó.
赶超
gǎn chāo
Vượt qua hoặc đuổi kịp ai/cái gì.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...