Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤身裸体

Pinyin: chì shēn luǒ tǐ

Meanings: Hoàn toàn không mặc quần áo, trần truồng hoàn toàn., Completely naked, without any clothing., 赤光着。大部分身体或全身裸露。[出处]明·罗贯中《三国演义》第84回“耀武扬威,辱骂不绝;多有解衣卸甲,赤身裸体,或谁或坐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 土, 身, 果, 衤, 亻, 本

Chinese meaning: 赤光着。大部分身体或全身裸露。[出处]明·罗贯中《三国演义》第84回“耀武扬威,辱骂不绝;多有解衣卸甲,赤身裸体,或谁或坐。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái hoàn toàn không mặc quần áo. Dùng trong văn nói hoặc văn viết miêu tả.

Example: 原始人经常赤身裸体生活。

Example pinyin: yuán shǐ rén jīng cháng chì shēn luǒ tǐ shēng huó 。

Tiếng Việt: Người nguyên thủy thường sống mà không mặc quần áo.

赤身裸体
chì shēn luǒ tǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không mặc quần áo, trần truồng hoàn toàn.

Completely naked, without any clothing.

赤光着。大部分身体或全身裸露。[出处]明·罗贯中《三国演义》第84回“耀武扬威,辱骂不绝;多有解衣卸甲,赤身裸体,或谁或坐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤身裸体 (chì shēn luǒ tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung