Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤身露体
Pinyin: chì shēn lù tǐ
Meanings: Trần truồng và phơi bày cơ thể ra ngoài., Naked and exposing one's body., 指光着身子,衣不蔽体。也指赤祼全身,不穿衣服。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十四回“吴班引兵到关前搦战,耀武扬威,辱骂不绝,多有解衣卸甲,赤身裸体,或睡或坐。”[例]~,走到人前,成何体面?——清·文康《儿女英雄传》第八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 土, 身, 路, 雨, 亻, 本
Chinese meaning: 指光着身子,衣不蔽体。也指赤祼全身,不穿衣服。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十四回“吴班引兵到关前搦战,耀武扬威,辱骂不绝,多有解衣卸甲,赤身裸体,或睡或坐。”[例]~,走到人前,成何体面?——清·文康《儿女英雄传》第八回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh việc phơi bày cơ thể ra ngoài. Thường dùng trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử.
Example: 在一些部落里,人们依然保持着赤身露体的传统。
Example pinyin: zài yì xiē bù luò lǐ , rén men yī rán bǎo chí zhe chì shēn lù tǐ de chuán tǒng 。
Tiếng Việt: Ở một số bộ lạc, người ta vẫn giữ truyền thống không mặc quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trần truồng và phơi bày cơ thể ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
Naked and exposing one's body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指光着身子,衣不蔽体。也指赤祼全身,不穿衣服。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十四回“吴班引兵到关前搦战,耀武扬威,辱骂不绝,多有解衣卸甲,赤身裸体,或睡或坐。”[例]~,走到人前,成何体面?——清·文康《儿女英雄传》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế