Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走板
Pinyin: zǒu bǎn
Meanings: Mất kiểm soát, sai lệch khỏi chuẩn mực, To lose control or deviate from the norm, ①是跳水运动员在起跳前的助跑阶段。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 龰, 反, 木
Chinese meaning: ①是跳水运动员在起跳前的助跑阶段。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ năng thực hành.
Example: 他的表演有点走板。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn yǒu diǎn zǒu bǎn 。
Tiếng Việt: Phần biểu diễn của anh ấy hơi bị sai lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất kiểm soát, sai lệch khỏi chuẩn mực
Nghĩa phụ
English
To lose control or deviate from the norm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是跳水运动员在起跳前的助跑阶段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!