Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走为上计

Pinyin: zǒu wéi shàng jì

Meanings: Trốn chạy là kế hoạch tốt nhất, To flee is the best plan, 遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]《南齐书·王敬则传》“檀公三十六策,走是上计。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 龰, 为, ⺊, 一, 十, 讠

Chinese meaning: 遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]《南齐书·王敬则传》“檀公三十六策,走是上计。”

Grammar: Biến thể khác của '走为上策', mang ý nghĩa tương tự.

Example: 敌人太强大了,我们只能走为上计。

Example pinyin: dí rén tài qiáng dà le , wǒ men zhǐ néng zǒu wèi shàng jì 。

Tiếng Việt: Kẻ thù quá mạnh, chúng tôi chỉ có thể trốn chạy là kế hoạch tốt nhất.

走为上计
zǒu wéi shàng jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn chạy là kế hoạch tốt nhất

To flee is the best plan

遇到强敌或陷于困境时,以离开回避为最好的策略。[出处]《南齐书·王敬则传》“檀公三十六策,走是上计。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...