Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赪
Pinyin: chēng
Meanings: Màu đỏ tươi (ít thông dụng, dùng trong văn học cổ), Bright red color (rarely used, found in classical literature), ①颜色变红。[合]赪肩(肩头因负担重物而发红);赪怒(因发怒而脸红)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 贞, 赤
Chinese meaning: ①颜色变红。[合]赪肩(肩头因负担重物而发红);赪怒(因发怒而脸红)。
Hán Việt reading: trinh
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học cổ, mô tả màu sắc.
Example: 赪霞满天。
Example pinyin: chēng xiá mǎn tiān 。
Tiếng Việt: Mây đỏ rực cả bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đỏ tươi (ít thông dụng, dùng trong văn học cổ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trinh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bright red color (rarely used, found in classical literature)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颜色变红。赪肩(肩头因负担重物而发红);赪怒(因发怒而脸红)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!