Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤舌烧城

Pinyin: chì shé shāo chéng

Meanings: Lời nói gây tổn hại lớn (giống như lửa thiêu cháy cả thành phố)., Words causing great harm (like fire burning down a city)., 赤火红色。赤舌如火,足以烧城。比喻毁谤或挑拔离间的话非常伤害人。[出处]汉·扬雄《太玄经·干》“赤舌烧城,吐水于瓶。”[例]~,犹众口烁金之意。小人架辞诬害君子,其舌赤若火,势欲烧城。——清·陈本礼《太玄阐秘》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 土, 千, 口, 尧, 火, 成

Chinese meaning: 赤火红色。赤舌如火,足以烧城。比喻毁谤或挑拔离间的话非常伤害人。[出处]汉·扬雄《太玄经·干》“赤舌烧城,吐水于瓶。”[例]~,犹众口烁金之意。小人架辞诬害君子,其舌赤若火,势欲烧城。——清·陈本礼《太玄阐秘》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để nhấn mạnh tác hại của lời nói ác ý.

Example: 谣言就像赤舌烧城一样,破坏力惊人。

Example pinyin: yáo yán jiù xiàng chì shé shāo chéng yí yàng , pò huài lì jīng rén 。

Tiếng Việt: Tin đồn giống như lời nói gây hại lớn, sức phá hủy đáng kinh ngạc.

赤舌烧城
chì shé shāo chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói gây tổn hại lớn (giống như lửa thiêu cháy cả thành phố).

Words causing great harm (like fire burning down a city).

赤火红色。赤舌如火,足以烧城。比喻毁谤或挑拔离间的话非常伤害人。[出处]汉·扬雄《太玄经·干》“赤舌烧城,吐水于瓶。”[例]~,犹众口烁金之意。小人架辞诬害君子,其舌赤若火,势欲烧城。——清·陈本礼《太玄阐秘》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤舌烧城 (chì shé shāo chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung