Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19681 đến 19710 của 28922 tổng từ

秋高气肃
qiū gāo qì sù
Thời tiết mùa thu cao ráo, trong trẻo và...
秋高马肥
qiū gāo mǎ féi
Mô tả khung cảnh mùa thu tươi đẹp với ng...
种块
zhǒng kuài
Phần cây trồng dùng để gieo trồng (ví dụ...
种差
zhǒng chā
Sự khác biệt giữa các loài sinh vật hoặc...
种民
zhǒng mín
Người nông dân chuyên canh tác hoặc trồn...
种畜
zhǒng chù
Động vật giống dùng để nhân giống trong ...
种种
zhǒng zhǒng
Đủ loại, nhiều loại
科敛
kē liǎn
Thu thuế hoặc quyên góp theo danh sách, ...
科派
kē pài
Phái khoa học, một nhóm người theo đuổi ...
科班
kē bān
Lớp học chính quy đào tạo chuyên sâu tro...
科班出身
kē bān chū shēn
Được đào tạo bài bản qua trường lớp chín...
科白
kē bái
Lời thoại trong kịch hoặc tuồng.
科盲
kē máng
Người mù mờ về khoa học, không hiểu biết...
科第
kē dì
Thứ hạng đạt được trong kỳ thi khoa bảng...
科罚
kē fá
Hình phạt quy định bởi pháp luật hoặc nộ...
科诨
kē hùn
Lời nói đùa vui trong tuồng hoặc kịch cổ...
秒摆
miǎo bǎi
Con lắc giây (thiết bị đo thời gian có c...
jīng
Loại gạo đặc biệt – gạo tẻ.
Hạt lúa lép, không đầy đủ chất dinh dưỡn...
秕子
bǐ zi
Hạt lép, hạt không no (thường dùng trong...
秕糠
bǐ kāng
Vỏ trấu và hạt lép (phần bỏ đi sau khi x...
秕言谬说
bǐ yán miù shuō
Lời nói sai lệch, ý kiến vô ích hoặc phi...
秕谷
bǐ gǔ
Hạt thóc bị lép hoặc kém chất lượng
zhǐ
Một loại cây họ đậu cổ xưa, tương tự như...
Một loại cây cổ xưa, có thể là dạng thực...
秘书长
mì shū zhǎng
Tổng thư ký, chức vụ cao cấp trong tổ ch...
秘史
mì shǐ
Lịch sử bí mật, những câu chuyện chưa đư...
秘室
mì shì
Phòng kín, nơi chứa giữ bí mật hoặc đồ v...
秘本
mì běn
Bản thảo hoặc tài liệu chưa được công bố...
秘而不宣
mì ér bù xuān
Giấu kín không công khai, không tiết lộ ...

Hiển thị 19681 đến 19710 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...