Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19681 đến 19710 của 28899 tổng từ

jīng
Loại gạo đặc biệt – gạo tẻ.
Hạt lúa lép, không đầy đủ chất dinh dưỡn...
秕子
bǐ zi
Hạt lép, hạt không no (thường dùng trong...
秕糠
bǐ kāng
Vỏ trấu và hạt lép (phần bỏ đi sau khi x...
秕言谬说
bǐ yán miù shuō
Lời nói sai lệch, ý kiến vô ích hoặc phi...
秕谷
bǐ gǔ
Hạt thóc bị lép hoặc kém chất lượng
zhǐ
Một loại cây họ đậu cổ xưa, tương tự như...
Một loại cây cổ xưa, có thể là dạng thực...
秘书长
mì shū zhǎng
Tổng thư ký, chức vụ cao cấp trong tổ ch...
秘史
mì shǐ
Lịch sử bí mật, những câu chuyện chưa đư...
秘室
mì shì
Phòng kín, nơi chứa giữ bí mật hoặc đồ v...
秘本
mì běn
Bản thảo hoặc tài liệu chưa được công bố...
秘而不宣
mì ér bù xuān
Giấu kín không công khai, không tiết lộ ...
秘而不言
mì ér bù yán
Giấu kín không nói ra, không chia sẻ với...
秘而不露
mì ér bù lù
Giấu kín không để lộ ra ngoài
秘药
mì yào
Thuốc bí mật, thường là phương thuốc đặc...
秘藏
mì cáng
Bảo quản bí mật, hoặc đồ vật được cất gi...
租佃
zū diàn
Cho thuê đất đai, ruộng vườn.
租界
zū jiè
Khu tô giới (khu vực cho nước ngoài thuê...
租税
zū shuì
Thuế thuê đất hay tài sản.
租让
zū ràng
Cho thuê lại/quyền thuê nhượng.
秣马厉兵
mò mǎ lì bīng
Chuẩn bị ngựa và vũ khí cho chiến tranh,...
秤平斗满
chèng píng dǒu mǎn
Cân đong công bằng, đầy đủ - ám chỉ sự c...
秤斤注两
chèng jīn zhù liǎng
Cân đo kỹ lưỡng, chú trọng từng chi tiết...
秤毫
chèng háo
Kim cân (phần kim nhỏ trên cân để chỉ số...
秤纽
chèng niǔ
Móc cân (phần móc treo vật cần cân).
秤薪而爨
chèng xīn ér cuàn
Cân đo từng bó củi trước khi nấu, ám chỉ...
秤锤
chèng chuí
Quả cân (vật nặng treo ở đầu cân để tạo ...
秤锤落井
chèng chuí luò jǐng
Quả cân rơi xuống giếng, ám chỉ chuyện g...
秦晋
Qín Jìn
Chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai nước...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...