Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秕子

Pinyin: bǐ zi

Meanings: Hạt lép, hạt không no (thường dùng trong nông nghiệp), Shriveled grain; empty or defective seed., ①中空或不饱满的子粒

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 比, 禾, 子

Chinese meaning: ①中空或不饱满的子粒

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường được sử dụng khi nói về chất lượng của ngũ cốc hoặc các loại hạt.

Example: 这些秕子不能用来做种。

Example pinyin: zhè xiē bǐ zǐ bù néng yòng lái zuò zhǒng 。

Tiếng Việt: Những hạt lép này không thể dùng làm hạt giống.

秕子
bǐ zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt lép, hạt không no (thường dùng trong nông nghiệp)

Shriveled grain; empty or defective seed.

中空或不饱满的子粒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...