Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秗
Pinyin: lí
Meanings: Một loại cây cổ xưa, có thể là dạng thực vật hoang dã thuộc họ lúa, An ancient type of wild grass, possibly related to the rice family., ①古同“饫”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“饫”。
Hán Việt reading: ốc.ứ
Grammar: Danh từ hiếm gặp, mang tính chất học thuật hoặc khảo cổ. Thường được nhắc tới trong các nghiên cứu chuyên sâu về thực vật cổ.
Example: 关于秗的具体信息很少。
Example pinyin: guān yú yù de jù tǐ xìn xī hěn shǎo 。
Tiếng Việt: Thông tin cụ thể về 'lý' rất ít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây cổ xưa, có thể là dạng thực vật hoang dã thuộc họ lúa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ốc.ứ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient type of wild grass, possibly related to the rice family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“饫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!