Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科派

Pinyin: kē pài

Meanings: Phái khoa học, một nhóm người theo đuổi nghiên cứu khoa học hoặc phong cách tư duy dựa trên logic và bằng chứng., Scientific school, a group pursuing scientific research or emphasizing logic and evidence-based thinking., ①摊派(捐款)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 斗, 禾, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①摊派(捐款)。

Grammar: Danh từ chỉ xu hướng học thuật hoặc cộng đồng nghiên cứu.

Example: 他是现代科学派的一员。

Example pinyin: tā shì xiàn dài kē xué pài de yì yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên của trường phái khoa học hiện đại.

科派
kē pài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phái khoa học, một nhóm người theo đuổi nghiên cứu khoa học hoặc phong cách tư duy dựa trên logic và bằng chứng.

Scientific school, a group pursuing scientific research or emphasizing logic and evidence-based thinking.

摊派(捐款)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科派 (kē pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung