Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科白

Pinyin: kē bái

Meanings: Lời thoại trong kịch hoặc tuồng., Dialogue in traditional Chinese opera or drama., ①戏曲中角色的动作和道白。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 斗, 禾, 白

Chinese meaning: ①戏曲中角色的动作和道白。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sân khấu truyền thống. Thường đứng sau động từ mô tả.

Example: 这段戏的科白非常精彩。

Example pinyin: zhè duàn xì de kē bái fēi cháng jīng cǎi 。

Tiếng Việt: Lời thoại trong đoạn kịch này rất hay.

科白
kē bái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời thoại trong kịch hoặc tuồng.

Dialogue in traditional Chinese opera or drama.

戏曲中角色的动作和道白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科白 (kē bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung