Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秘室

Pinyin: mì shì

Meanings: Phòng kín, nơi chứa giữ bí mật hoặc đồ vật quý giá, Secret chamber; a hidden room for keeping secrets or valuable items., ①领导或指导集团(如某一政党)开会的地方;某些团体或个人秘密活动的场所。*②策划于密室。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 必, 禾, 宀, 至

Chinese meaning: ①领导或指导集团(如某一政党)开会的地方;某些团体或个人秘密活动的场所。*②策划于密室。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thần bí hoặc li kì. Có thể kết hợp với các từ như 古老的 (cổ xưa) để tăng hiệu quả diễn đạt.

Example: 那座古堡里有一间秘室。

Example pinyin: nà zuò gǔ bǎo lǐ yǒu yì jiān mì shì 。

Tiếng Việt: Trong tòa lâu đài cổ đó có một căn phòng kín.

秘室
mì shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng kín, nơi chứa giữ bí mật hoặc đồ vật quý giá

Secret chamber; a hidden room for keeping secrets or valuable items.

领导或指导集团(如某一政党)开会的地方;某些团体或个人秘密活动的场所

策划于密室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...