Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科盲

Pinyin: kē máng

Meanings: Người mù mờ về khoa học, không hiểu biết về kiến thức khoa học., Someone who is ignorant about science and lacks scientific knowledge., ①没有科学常识的成人。[例]农村里科盲太多。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 斗, 禾, 亡, 目

Chinese meaning: ①没有科学常识的成人。[例]农村里科盲太多。

Grammar: Dùng như danh từ, có tính chất khái quát hóa.

Example: 在现代社会,不能做科学盲。

Example pinyin: zài xiàn dài shè huì , bù néng zuò kē xué máng 。

Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, không thể mù tịt về khoa học.

科盲
kē máng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mù mờ về khoa học, không hiểu biết về kiến thức khoa học.

Someone who is ignorant about science and lacks scientific knowledge.

没有科学常识的成人。农村里科盲太多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科盲 (kē máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung