Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秕糠

Pinyin: bǐ kāng

Meanings: Vỏ trấu và hạt lép (phần bỏ đi sau khi xay lúa), Chaff and defective grains (the discarded part after milling rice)., ①瘪谷和米糠。*②比喻没有价值的或无用的东西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 比, 禾, 康, 米

Chinese meaning: ①瘪谷和米糠。*②比喻没有价值的或无用的东西。

Grammar: Danh từ ghép, miêu tả phần phụ phẩm trong quá trình chế biến nông sản. Thường xuất hiện cùng động từ liên quan đến xử lý hoặc tái chế.

Example: 他把秕糠喂了鸡。

Example pinyin: tā bǎ bǐ kāng wèi le jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cho gà ăn vỏ trấu và hạt lép.

秕糠
bǐ kāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ trấu và hạt lép (phần bỏ đi sau khi xay lúa)

Chaff and defective grains (the discarded part after milling rice).

瘪谷和米糠

比喻没有价值的或无用的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秕糠 (bǐ kāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung