Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秒摆
Pinyin: miǎo bǎi
Meanings: Con lắc giây (thiết bị đo thời gian có chu kỳ dao động đúng bằng một giây), Seconds pendulum., ①向一个方向摆动一次,需时一秒整,左右整个摆动一次,需时两秒整的摆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 少, 禾, 扌, 罢
Chinese meaning: ①向一个方向摆动一次,需时一秒整,左右整个摆动一次,需时两秒整的摆。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành vật lý và cơ khí, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这个钟表使用了非常精准的秒摆机制。
Example pinyin: zhè ge zhōng biǎo shǐ yòng le fēi cháng jīng zhǔn de miǎo bǎi jī zhì 。
Tiếng Việt: Đồng hồ này sử dụng cơ chế con lắc giây rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con lắc giây (thiết bị đo thời gian có chu kỳ dao động đúng bằng một giây)
Nghĩa phụ
English
Seconds pendulum.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向一个方向摆动一次,需时一秒整,左右整个摆动一次,需时两秒整的摆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!