Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科诨

Pinyin: kē hùn

Meanings: Lời nói đùa vui trong tuồng hoặc kịch cổ., Jokes or humorous lines in traditional Chinese opera or drama., ①戏曲演出中角色的滑稽动作和道白。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 斗, 禾, 军, 讠

Chinese meaning: ①戏曲演出中角色的滑稽动作和道白。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh sân khấu truyền thống, thường làm bổ ngữ cho câu.

Example: 这出戏里有许多有趣的科诨。

Example pinyin: zhè chū xì lǐ yǒu xǔ duō yǒu qù de kē hùn 。

Tiếng Việt: Trong vở kịch này có nhiều lời đùa vui thú vị.

科诨
kē hùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói đùa vui trong tuồng hoặc kịch cổ.

Jokes or humorous lines in traditional Chinese opera or drama.

戏曲演出中角色的滑稽动作和道白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科诨 (kē hùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung