Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秘史

Pinyin: mì shǐ

Meanings: Lịch sử bí mật, những câu chuyện chưa được công khai rộng rãi, Secret history; undisclosed or hidden historical accounts., ①旧指未向世人公开的内部秘密历史,也指对个人私生活的记叙,多是统治阶级腐朽的生活。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 必, 禾, 史

Chinese meaning: ①旧指未向世人公开的内部秘密历史,也指对个人私生活的记叙,多是统治阶级腐朽的生活。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, mang tính chất khám phá hoặc điều tra sâu.

Example: 这本书揭示了许多宫廷秘史。

Example pinyin: zhè běn shū jiē shì le xǔ duō gōng tíng mì shǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này tiết lộ nhiều câu chuyện lịch sử bí mật của triều đình.

秘史
mì shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử bí mật, những câu chuyện chưa được công khai rộng rãi

Secret history; undisclosed or hidden historical accounts.

旧指未向世人公开的内部秘密历史,也指对个人私生活的记叙,多是统治阶级腐朽的生活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秘史 (mì shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung