Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18901 đến 18930 của 28899 tổng từ

chī
Ghèn mắt, chất nhầy ở mắt thường xuất hi...
kuàng
Hốc mắt, nơi chứa mắt trên khuôn mặt.
juàn
Tình cảm yêu thương, quyến luyến; quan t...
眼眵
yǎn chī
Ghèn mắt (chất nhờn ở khóe mắt)
眼睑
yǎn jiǎn
Mí mắt
眼离
yǎn lí
Nhìn xa, rời tầm mắt
眼空四海
yǎn kōng sì hǎi
Nhìn khắp bốn biển (ý nói tự cao tự đại,...
眼穿心死
yǎn chuān xīn sǐ
Mắt mỏi mòn mà tâm hồn như chết (mong mỏ...
眼穿肠断
yǎn chuān cháng duàn
Mắt mỏi ruột đứt (mong mỏi và đau khổ tộ...
眼笑眉飞
yǎn xiào méi fēi
Mắt cười, lông mày bay (vui vẻ hớn hở)
眼线
yǎn xiàn
Chỉ điểm, gián điệp (trong phạm vi tội p...
眼花心乱
yǎn huā xīn luàn
Hoa mắt, rối lòng (bối rối tột độ)
眼花撩乱
yǎn huā liáo luàn
Hoa mắt, rối loạn (quá nhiều thứ làm cho...
Lặng lẽ nhìn, ngắm nghía một cách im lặn...
着凉
zháo liáng
Bị cảm lạnh do thời tiết hoặc môi trường...
着力
zhuó lì
Dồn sức vào, tập trung nỗ lực vào một vi...
着实
zhuó shí
Thực sự, đích thực, chắc chắn
着床
zhuó chuáng
Phôi thai bám vào tử cung (trong quá trì...
着想
zhuó xiǎng
Suy nghĩ chu đáo, cân nhắc kỹ lưỡng
着手
zhuó shǒu
Bắt đầu làm, tiến hành
着眼
zhuó yǎn
Nhìn nhận, tập trung vào
着笔
zhuó bǐ
Bắt đầu viết, hạ bút
着紧
zháo jǐn
Lo lắng, sốt ruột
着色
zhuó sè
Tô màu, nhuộm màu
着落
zhuó luò
Nơi dựa, chỗ dựa, kết quả cụ thể
着重
zhuó zhòng
Nhấn mạnh, đặc biệt chú trọng
着魔
zháo mó
Bị ám ảnh, mê hoặc bởi một điều gì đó gi...
着墨
zhuó mò
Tập trung miêu tả, nhấn mạnh trong văn v...
suō
Liếc mắt nhìn một cách nhanh chóng và kí...
wǎn
Nhìn chăm chú, nhìn không chớp mắt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...