Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼笑眉飞

Pinyin: yǎn xiào méi fēi

Meanings: Mắt cười, lông mày bay (vui vẻ hớn hở), Beaming with joy, 形容极度高兴。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十五回“只乐得他手舞足蹈,眼笑眉飞。褚一官等在旁看了,也自欢喜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 目, 艮, 夭, 竹, 飞

Chinese meaning: 形容极度高兴。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十五回“只乐得他手舞足蹈,眼笑眉飞。褚一官等在旁看了,也自欢喜。”

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái vui vẻ, thường dùng trong văn cảnh tích cực.

Example: 听到好消息后,他眼笑眉飞。

Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī hòu , tā yǎn xiào méi fēi 。

Tiếng Việt: Nghe tin vui xong, anh ấy vui mừng hớn hở.

眼笑眉飞
yǎn xiào méi fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt cười, lông mày bay (vui vẻ hớn hở)

Beaming with joy

形容极度高兴。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十五回“只乐得他手舞足蹈,眼笑眉飞。褚一官等在旁看了,也自欢喜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼笑眉飞 (yǎn xiào méi fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung