Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gần gũi, thân thiết (từ cổ)., Close and intimate (archaic term)., ①小目。*②古同“昵”,亲热;亲近。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①小目。*②古同“昵”,亲热;亲近。

Grammar: Thuật ngữ cổ, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại. Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 古人用“眤”来形容亲近的关系。

Example pinyin: gǔ rén yòng “ nì ” lái xíng róng qīn jìn de guān xì 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng từ '眤' để diễn tả mối quan hệ thân thiết.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần gũi, thân thiết (từ cổ).

Close and intimate (archaic term).

小目

古同“昵”,亲热;亲近

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眤 (nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung