Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眦裂发指

Pinyin: zì liè fà zhǐ

Meanings: Khóe mắt nứt toạc, tóc dựng đứng, mô tả sự tức giận cực độ., Eyes tearing apart, hair standing on end; describes extreme anger., 眼角裂开,头发上竖。形容愤怒到极点。[出处]《史记·项羽本纪》“瞋目视项王,头发上指,目眦尽裂。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 此, 目, 列, 衣, 发, 扌, 旨

Chinese meaning: 眼角裂开,头发上竖。形容愤怒到极点。[出处]《史记·项羽本纪》“瞋目视项王,头发上指,目眦尽裂。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), mang tính biểu cảm mạnh mẽ về cảm xúc tiêu cực.

Example: 听到这个消息,他气得眦裂发指。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā qì dé zì liè fā zhǐ 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ta tức giận đến mức khóe mắt nứt toạc, tóc dựng đứng.

眦裂发指
zì liè fà zhǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóe mắt nứt toạc, tóc dựng đứng, mô tả sự tức giận cực độ.

Eyes tearing apart, hair standing on end; describes extreme anger.

眼角裂开,头发上竖。形容愤怒到极点。[出处]《史记·项羽本纪》“瞋目视项王,头发上指,目眦尽裂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...