Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼睑

Pinyin: yǎn jiǎn

Meanings: Mí mắt, Eyelid, ①能够活动的眼皮盖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 目, 艮, 佥

Chinese meaning: ①能够活动的眼皮盖。

Grammar: Từ chuyên ngành y học, thường đứng sau danh từ chỉ người.

Example: 他的眼睑有些浮肿。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎn yǒu xiē fú zhǒng 。

Tiếng Việt: Mí mắt anh ta hơi sưng.

眼睑
yǎn jiǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mí mắt

Eyelid

能够活动的眼皮盖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼睑 (yǎn jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung