Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眩
Pinyin: xuàn
Meanings: Chóng mặt, hoa mắt, To feel dizzy, vertigo, ①通“炫”。光耀。[例]扬精华以眩耀兮。——《楚辞·惜贤》。注:“光貌。”[合]眩奇(炫耀新奇);眩眩(明亮光耀貌);眩耀(光彩夺目)。*②另见huàn。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 玄, 目
Chinese meaning: ①通“炫”。光耀。[例]扬精华以眩耀兮。——《楚辞·惜贤》。注:“光貌。”[合]眩奇(炫耀新奇);眩眩(明亮光耀貌);眩耀(光彩夺目)。*②另见huàn。
Hán Việt reading: huyễn
Grammar: Động từ mô tả trạng thái mất cân bằng hoặc khó chịu về thị giác/khả năng giữ thăng bằng. Xuất hiện trong các cụm từ như 眩晕 (chóng mặt).
Example: 他突然感到头晕目眩。
Example pinyin: tā tū rán gǎn dào tóu yūn mù xuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên cảm thấy chóng mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chóng mặt, hoa mắt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huyễn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To feel dizzy, vertigo
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“光貌。”眩奇(炫耀新奇);眩眩(明亮光耀貌);眩耀(光彩夺目)
另见huàn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!