Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼穿肠断

Pinyin: yǎn chuān cháng duàn

Meanings: Mắt mỏi ruột đứt (mong mỏi và đau khổ tột độ), Extremely anxious and sorrowful, 眼穿望眼欲穿。眼欲望穿,肠欲盼断。形容盼望、相思之极。[出处]宋·柳永《安公子》“词当初不合轻分散,及至厌厌独自个,却眼穿肠断。”[例]~,如今千种,思量无奈。——宋·欧阳修《鼓笛慢》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 目, 艮, 牙, 穴, 月, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: 眼穿望眼欲穿。眼欲望穿,肠欲盼断。形容盼望、相思之极。[出处]宋·柳永《安公子》“词当初不合轻分散,及至厌厌独自个,却眼穿肠断。”[例]~,如今千种,思量无奈。——宋·欧阳修《鼓笛慢》词。

Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong văn cảnh bi thương, cảm xúc sâu sắc.

Example: 母亲思念儿子,几乎到了眼穿肠断的地步。

Example pinyin: mǔ qīn sī niàn ér zi , jī hū dào le yǎn chuān cháng duàn de dì bù 。

Tiếng Việt: Người mẹ nhớ con trai, suýt nữa thì mắt mỏi ruột đứt.

眼穿肠断
yǎn chuān cháng duàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt mỏi ruột đứt (mong mỏi và đau khổ tột độ)

Extremely anxious and sorrowful

眼穿望眼欲穿。眼欲望穿,肠欲盼断。形容盼望、相思之极。[出处]宋·柳永《安公子》“词当初不合轻分散,及至厌厌独自个,却眼穿肠断。”[例]~,如今千种,思量无奈。——宋·欧阳修《鼓笛慢》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
穿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼穿肠断 (yǎn chuān cháng duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung