Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眧
Pinyin: zhāo
Meanings: Soi sáng, tỏ ra rõ ràng (ít dùng, từ cổ)., To illuminate, to make clear (rarely used, archaic term)., ①用目光挑逗人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①用目光挑逗人。
Hán Việt reading: triệu
Grammar: Từ này gần như không xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại, thường chỉ thấy trong văn bản cổ.
Example: 光明眧示真理。
Example pinyin: guāng míng chǎo shì zhēn lǐ 。
Tiếng Việt: Ánh sáng soi rọi chân lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Soi sáng, tỏ ra rõ ràng (ít dùng, từ cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triệu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To illuminate, to make clear (rarely used, archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用目光挑逗人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!