Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3901 đến 3930 của 28899 tổng từ

刀锯斧钺
dāo jù fǔ yuè
Dao, cưa, rìu và các loại vũ khí sắc bén...
刀锯鼎镬
dāo jù dǐng huò
Những dụng cụ giết người như dao, cưa, n...
diāo
Xảo quyệt, khó đối phó
刁天决地
diāo tiān jué dì
Hình dung thái độ ngỗ ngược, không kiêng...
刁悍
diāo hàn
Ngang ngược, lì lợm và hung dữ.
刁斗
diāo dǒu
Một loại trống cổ xưa dùng trong quân độ...
刁斗森严
diāo dǒu sēn yán
Mô tả mức độ nghiêm ngặt và khắt khe của...
刁横
diāo hèng
Chỉ hành vi kiêu ngạo và lộng quyền.
刁泼
diāo pō
Xấc xược và thô bạo.
刁滑奸诈
diāo huá jiān zhà
Xảo quyệt và gian xảo.
刁猾
diāo huá
Xảo quyệt và ranh ma.
刁赖
diāo lài
Hành động chối bỏ trách nhiệm hoặc đổ lỗ...
刁蹬
diāo dēng
Gây khó dễ hoặc cố tình làm phiền phức c...
刁钻
diāo zuān
Khó hiểu, phức tạp hoặc kỳ quái.
刁钻促搯
diāo zuān cù tǎo
Khó chịu, ranh mãnh và hay gây phiền phứ...
刁钻促狭
diāo zuān cù xiá
Ranh mãnh và hẹp hòi, chỉ người hay bắt ...
刁钻刻薄
diāo zuān kè bó
Ranh mãnh, độc ác và keo kiệt.
刁钻古怪
diāo zuān gǔ guài
Mô tả điều gì đó kỳ lạ và khó đoán trước...
刁难
diāo nàn
Gây khó khăn hoặc trở ngại cho ai đó một...
刁顽
diāo wán
Lì lợm, cứng đầu, không nghe lời.
刁风弄月
diāo fēng nòng yuè
Chỉ sự giả dối, làm trò mèo, hành vi xảo...
rèn
Lưỡi dao, lưỡi kiếm.
刃创
rèn chuāng
Vết thương do dao, kiếm hoặc vật sắc nhọ...
刃树剑山
rèn shù jiàn shān
Hình ảnh biểu trưng cho điều nguy hiểm, ...
刃迎缕解
rèn yíng lǚ jiě
Giải quyết vấn đề một cách cẩn thận và t...
分丝析缕
fēn sī xī lǚ
Phân tích một cách tỉ mỉ và chi tiết.
分别门户
fēn bié mén hù
Phân biệt ranh giới giữa các gia đình ho...
分化瓦解
fēn huà wǎ jiě
Làm tan rã hoặc phá vỡ một tổ chức bằng ...
分厘毫丝
fēn lí háo sī
Chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất.
分工
fēn gōng
Phân công công việc cho từng người/từng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...