Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁天决地
Pinyin: diāo tiān jué dì
Meanings: Hình dung thái độ ngỗ ngược, không kiêng nể trời đất gì cả., Describing an attitude of extreme defiance, showing no respect for heaven or earth., 形容大吵大闹。[出处]《元曲选·误入桃园》“言不谙典,话不投机。看不得乔所为,歹见识,刁天决地。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: ㇀, 𠃌, 一, 大, 冫, 夬, 也, 土
Chinese meaning: 形容大吵大闹。[出处]《元曲选·误入桃园》“言不谙典,话不投机。看不得乔所为,歹见识,刁天决地。”
Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc đặc biệt gồm 4 chữ, dùng như một động từ miêu tả hành động. Ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu ở văn viết.
Example: 他的行为刁天决地,让人无法接受。
Example pinyin: tā de xíng wéi diāo tiān jué dì , ràng rén wú fǎ jiē shòu 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta quá ngỗ ngược, khiến người khác không thể chấp nhận được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung thái độ ngỗ ngược, không kiêng nể trời đất gì cả.
Nghĩa phụ
English
Describing an attitude of extreme defiance, showing no respect for heaven or earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容大吵大闹。[出处]《元曲选·误入桃园》“言不谙典,话不投机。看不得乔所为,歹见识,刁天决地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế