Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刁风弄月

Pinyin: diāo fēng nòng yuè

Meanings: Chỉ sự giả dối, làm trò mèo, hành vi xảo quyệt (chủ yếu nói về những kẻ hay vờ vịt)., Refers to deceitful behavior, playing tricks, or being cunning (often used to describe people who pretend)., ①偷情的隐语。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: ㇀, 𠃌, 㐅, 几, 廾, 王, 月

Chinese meaning: ①偷情的隐语。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng hơn.

Example: 他总是刁风弄月,让人捉摸不透。

Example pinyin: tā zǒng shì diāo fēng nòng yuè , ràng rén zhuō mō bú tòu 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn làm trò mèo, khiến người khác không hiểu được.

刁风弄月
diāo fēng nòng yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự giả dối, làm trò mèo, hành vi xảo quyệt (chủ yếu nói về những kẻ hay vờ vịt).

Refers to deceitful behavior, playing tricks, or being cunning (often used to describe people who pretend).

偷情的隐语

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刁风弄月 (diāo fēng nòng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung