Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分厘毫丝

Pinyin: fēn lí háo sī

Meanings: Chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất., To pay attention to the smallest details., 形容极细微。[例]公家的利益,分厘毫丝都不能侵犯。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 八, 刀, 厂, 里, 亠, 冖, 口, 毛, 一

Chinese meaning: 形容极细微。[例]公家的利益,分厘毫丝都不能侵犯。

Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tỉ mỉ, cẩn thận.

Example: 科学家们总是分厘毫丝地记录数据。

Example pinyin: kē xué jiā men zǒng shì fēn lí háo sī dì jì lù shù jù 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học luôn chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất khi ghi lại dữ liệu.

分厘毫丝
fēn lí háo sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất.

To pay attention to the smallest details.

形容极细微。[例]公家的利益,分厘毫丝都不能侵犯。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分厘毫丝 (fēn lí háo sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung