Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁顽
Pinyin: diāo wán
Meanings: Lì lợm, cứng đầu, không nghe lời., Stubborn, obstinate, disobedient., ①态度刁钻顽劣。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: ㇀, 𠃌, 元, 页
Chinese meaning: ①态度刁钻顽劣。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách của một người. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 这孩子很刁顽,父母的话他都不听。
Example pinyin: zhè hái zi hěn diāo wán , fù mǔ de huà tā dōu bù tīng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất lì lợm, nó chẳng nghe lời bố mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lì lợm, cứng đầu, không nghe lời.
Nghĩa phụ
English
Stubborn, obstinate, disobedient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
态度刁钻顽劣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!