Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刁斗

Pinyin: diāo dǒu

Meanings: Một loại trống cổ xưa dùng trong quân đội để báo hiệu., An ancient drum used in the army for signaling., ①古代军中白天来烧饭,晚上用来敲击巡更的用具(铜制)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: ㇀, 𠃌, 斗

Chinese meaning: ①古代军中白天来烧饭,晚上用来敲击巡更的用具(铜制)。

Grammar: Là danh từ chỉ một vật cụ thể. Thường xuất hiện trong các câu nói về quân sự hoặc lịch sử.

Example: 古代军队中常用刁斗来传递信号。

Example pinyin: gǔ dài jūn duì zhōng cháng yòng diāo dòu lái chuán dì xìn hào 。

Tiếng Việt: Trong quân đội thời xưa thường dùng trống 'điều đấu' để truyền tín hiệu.

刁斗
diāo dǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại trống cổ xưa dùng trong quân đội để báo hiệu.

An ancient drum used in the army for signaling.

古代军中白天来烧饭,晚上用来敲击巡更的用具(铜制)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刁斗 (diāo dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung