Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀锯斧钺
Pinyin: dāo jù fǔ yuè
Meanings: Dao, cưa, rìu và các loại vũ khí sắc bén hoặc dụng cụ chặt cắt., Saws, axes and sharp weapons or cutting tools., 古代四种刑具。借指酷刑。[出处]《汉书·刑法志》“大刑用甲兵,其次用斧钺,中刑用刀锯,其次用钻凿。”[例]翁无烦怒!有新妇在,~,妇自受之,必不令贻害双亲。——清·蒲松龄《聊斋志异·小翠》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 丿, 𠃌, 居, 钅, 斤, 父, 戉
Chinese meaning: 古代四种刑具。借指酷刑。[出处]《汉书·刑法志》“大刑用甲兵,其次用斧钺,中刑用刀锯,其次用钻凿。”[例]翁无烦怒!有新妇在,~,妇自受之,必不令贻害双亲。——清·蒲松龄《聊斋志异·小翠》。
Grammar: Là danh từ chỉ nhóm các công cụ hoặc vũ khí tương tự nhau, được ghép từ nhiều từ tượng trưng. Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính lịch sử hoặc mô tả cụ thể.
Example: 古代的战争中,士兵常常使用刀锯斧钺。
Example pinyin: gǔ dài de zhàn zhēng zhōng , shì bīng cháng cháng shǐ yòng dāo jù fǔ yuè 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh cổ đại, binh lính thường sử dụng dao, cưa, rìu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao, cưa, rìu và các loại vũ khí sắc bén hoặc dụng cụ chặt cắt.
Nghĩa phụ
English
Saws, axes and sharp weapons or cutting tools.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代四种刑具。借指酷刑。[出处]《汉书·刑法志》“大刑用甲兵,其次用斧钺,中刑用刀锯,其次用钻凿。”[例]翁无烦怒!有新妇在,~,妇自受之,必不令贻害双亲。——清·蒲松龄《聊斋志异·小翠》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế